Đồng hồ đo Kyoritsu

Thứ Tư, 18 tháng 1, 2017

Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R (True RMS)

  • Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R (True RMS)
Mã sản phẩm: K2012R
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
Đồng hồ vạn năng Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011, K1011;  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012, K1012 (True RMS); Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012R, K1012R (True RMS); Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H, K1018H; Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R, K1019R (True RMS); Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030, K1030;  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051, K1051 (True RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052, K1052 (MEAN/RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061, K1061 (True RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062, K1062 (True RMS);  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S, K1109S;  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110, K1110;  Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000, K2000;  Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2001, K2001;  Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2012R, K2012R;  Máy thử điện áp Kewtech - Kyoritsu KT170; Máy thử điện áp Kewtech - Kyoritsu KT171;
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R
True RMS
DCV : 600mV/6/60/600V/±1.0%rdg±3dgt
ACV : 6/60/600V/ ±1.5%rdg±5dgt
DC A : 60/120A / ±2.0%rdg
AC A : 60/120A / ±2.0%rdg (45~65Hz)
Ω   : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục : còi, 35+-25Ω
Kiểm tra diode : 2V ±3.0%rdg
Tụ điện : 400.0nF/4.000/40.00µF / ±2.5%rdg
Tần số : 
+ (AC A)     100/1000Hz/10kHz
+ (DC A) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
Kích thước kìm : Ø12mm
Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Nguồn : R03 (1.5V) x2
Kích thước : 128 x 92 x 27 mm
Khối lượng : 220g
Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan

Innovative Multhimeters with current measurements up to 120A AC/DC
Unique Open Jaw technology for AC/DC current measurements
Very compact and as reliable as a tradictional full size multimeter

NEWTRUE RMS
Φ12MAX AC/DC 120AACVDCV
ΩContinuityHzDiode
Capacitance 
2012R
CE
 
DC V600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±1.0%rdg±3dgt
AC V6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx.10MΩ)
±1.5%rdg±5dgt (45 ~ 400Hz)
DC A60.00/120.0A
±2.0%rdg±8dgt (60A)
±2.0%rdg±5dgt (120A)
AC A60.00/120.0A
±2.0%rdg±5dgt (45 ~ 65Hz)
Ω600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ)
±2.0%rdg±5dgt (6MΩ)
±3.0%rdg±5dgt (60MΩ)
Continuity buzzerBuzzer sounds below 35±25Ω
Diode test2V±3.0%rdg±5dgtOpen-loop voltage: approx. 2.7V
Capacitance400.0nF/4.000/40.00µF
±2.5%rdg±10dgt
Frequency
(AC A)100/1000Hz/10kHz
±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10kHz)
 
(DC A)100/1000Hz/10/100/300.0kHz
±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz)
 
(Input sensitivity
Current: more than 2A
Voltage: more than 2V [~10kHz]/more than 20V [10k~300kHz])
Conductor sizeØ12mm max.
Withstand voltage3540V AC for 5 seconds
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Power source
R03 (1.5V) × 2
*Continuous measuring time:
DCV: approx. 150hours, ACA: approx. 25hours
(Auto power save: approx. 15 minutes)
Dimensions128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
Weight220g approx. (including batteries)
AccessoriesR03 (1.5V) × 2, Instruction manual
Optional9107 (Carrying case [Soft])

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu ,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
MST: 0106798886
Tel: 04.3215.1322
Fax: 04.3215.1323
Website http://hoangphuongjsc.com
Skype :Kinhdoanh1.hpe2015
Email  :Kinh doanh1.hpe@gmail.com
Mr Tuấn: 0944.240.317

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét