Mã sản phẩm: 3131A
Giá bán : Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đo điện trở cách điện.
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng định mức : 1mA DC min.
Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục
Giải đo : 2Ω/20Ω
Output Voltage
Điện áp đầu ra : 4~9V DC
Đo dòng : 200mA DC
Độ chính xác : |±3%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 860g approx.
Phụ kiện :
+ 7122B (Test leads)
+ 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
+ R6P (AA) × 6, HDSD
Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
The Model 3131A offers unmatched performance, and feature including test lead resistance zero adjustment for time-saving continuous operation, a clear ease to read illuminated scale, and a live circuit warning. |
• | Test insulation up to 100MΩ at 250V, 200MΩ at 500V, 400MΩ at 1000V and continuity up to 20Ω. |
• | LIVE circuit warning lamp plus audible warning. |
• | Automatic discharge of circuit capacitance when TEST button is released. |
• | Fuse protected (continuity range only). |
• | Battery check LED. |
• | Front panel zero adjust. |
• | Back light function to facilitate working at dimly lit situations. |
• | PRESS TO TEST button with lock down feature. |
| ![Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166](https://lh3.googleusercontent.com/blogger_img_proxy/AEn0k_vZ_8qaif-c3Os-DKRUs-moOR0ufDXnrwr0g0DBSGZY3P1x2Hm21-v2uvyjMgRLSvyWmGCHs1lKJf7VTanrTEAvdl5AyCbVYdpjdcZ27b4NGwN9FA168UBiaymkvFEygi59JK85OTBvK6tV_Q=s0-d) |
|
![](https://lh3.googleusercontent.com/blogger_img_proxy/AEn0k_vl7N9BEcLsqWhrZ2JTW3qbJ3oRtVLwpOxXgrx8WyypDQKm28EgpDKB1JQJ10g3MamVBMO0s3Y-9iexV4rKN5I2jVohroJB1GDlb6qcVDCHvlzorlXl8X1ei7gBWz05ICywo4okJtczHH9mKw=s0-d) |
Insulation Resistance |
Test Voltage | 250V/500V/1000V |
Measuring Ranges (Mid-scale Value) | 100MΩ/200MΩ/400MΩ (1MΩ) (2MΩ) (4MΩ) |
Output Voltage on open circuit | Rated test voltage+20%, -0% |
Nominal Current | 1mA DC min. |
Output Short Circuit Current | 1.3 mA DC approx. |
Accuracy | 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ (Accuracy Guaranteed Ranges) ±5% of indicated value |
Continuity |
Measuring Ranges (Mid-scale Value) | 2Ω/20Ω (1Ω) (10Ω) |
Output Voltage on open circuit | 4~9V DC |
Measuring Current | 200mA DC min. |
Accuracy | |±3% of scale length |
General |
Safety Standard | IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 |
IP Rating | IEC 60529-IP54 |
EMC Standard | IEC 61326-1 |
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute |
Power Source | R6P (AA) (1.5V) × 6 |
Dimensions | 185(L) × 167(W) × 89(D)mm |
Weight | 860g approx. |
Accessories | 7122B (Test leads) Pouch for test leads 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 R6P (AA) × 6 Shoulder Strap Instruction Manual |
|
|
Cataloge
Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công
ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa
chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu ,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
MST: 0106798886
Tel: 04.3215.1322
Fax: 04.3215.1323
Website http://hoangphuongjsc.com
Skype :Kinhdoanh1.hpe2015
Email :Kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Mr Tuấn: 0944.240.317
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét